giá thanh nhôm xingfa hệ 55
Giá thanh nhôm Xingfa hệ 55 luôn là thông tin được nhiều người quan tâm khi tìm hiểu về các dòng nhôm cao cấp dùng cho cửa đi, cửa sổ. Bài viết dưới đây của ASN WINDOOR cập nhật đầy đủ bảng giá chi tiết, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá và những lưu ý quan trọng khi tham khảo báo giá. Tất cả nhằm giúp bạn dễ dàng so sánh, đưa ra quyết định chính xác trước khi lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Thanh nhôm Xingfa hệ 55 là gì?
Thanh nhôm Xingfa hệ 55 là dòng nhôm định hình cao cấp, chuyên sử dụng trong thi công cửa đi, cửa sổ và vách kính. Thanh có mặt cắt ngang rộng 55 mm, là tiêu chuẩn phân biệt hệ này với các hệ nhôm lớn hơn như 63mm hay 93mm.
Độ dày & ứng dụng riêng biệt
Thanh nhôm hệ 55 có hai mức độ dày phổ biến rất cụ thể:
-
1,4 mm, chủ yếu dùng cho cửa sổ (mở quay, mở hất) và vách kính cố định.
-
2,0 mm, phù hợp cho cửa đi mở quay (1 đến 4 cánh), chịu lực tốt hơn
Cấu trúc kỹ thuật & khả năng chịu lực
Thanh nhôm được thiết kế đa khoang, có gân trợ lực bên trong nhằm tăng tính cứng vững, chịu va đập và áp lực gió gắt mà ít biến dạng. Bề mặt được xử lý bằng sơn tĩnh điện hoặc lăn vân gỗ, không chỉ bền màu mà còn chống oxi hóa hiệu quả.
Thanh nhôm được thiết kế đa khoang với gân trợ lực giúp tăng cường độ cứng vững và khả năng chịu lực
Xuất xứ và độ chính hãng
Hầu hết nhôm Xingfa hệ 55 trên thị trường Việt Nam đều nhập khẩu chính hãng từ Quảng Đông (Trung Quốc), đi kèm tem đỏ chống hàng giả. Điều này đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và khẳng định tính minh bạch trong nguồn gốc.
Phân loại theo mẫu sản phẩm
Dựa trên độ dày và kiểu dáng, hệ 55 được sử dụng cho:
-
Cửa sổ: độ dày 1,4 mm, chiều cao thanh ~50 mm, áp dụng mở quay hoặc hất.
-
Cửa đi: độ dày 2,0 mm, chiều cao khung ~65 mm, chuyên dùng cho cửa mở quay nhiều cánh.
-
Vách kính cố định: dùng thanh 1,4 mm, cấu trúc kín khít với kính dày từ 6 mm trở lên.
Ưu & nhược điểm
Ưu điểm bao gồm:
-
Độ bền cao, cách âm và cách nhiệt tốt nhờ cấu trúc khoang và gioăng kép EDPM.
-
Thẩm mỹ đa dạng với lựa chọn màu sơn trắng sứ, nâu, đen, ghi, vân gỗ.
-
Trọng lượng nhẹ, giá thành hợp lý cho phần khung.
Nhược điểm:
-
Cách âm, cách nhiệt dù ổn song không đạt tốt nhất nếu dùng phụ kiện trung bình.
-
Không thích hợp cho vùng biển, bởi sơn tĩnh điện dễ bị bong tróc nếu tiếp xúc lâu ngày với muối biển.
Nhôm Xingfa hệ 55 có những ưu nhược điểm nhất định
Giá thanh nhôm Xingfa hệ 55 theo khối lượng và cây
Giá thanh nhôm Xingfa hệ 55 hiện nay được quan tâm không chỉ bởi các đơn vị thi công mà còn từ chính người tiêu dùng khi tìm hiểu chi phí khung nhôm cho công trình. Trên thực tế, mức giá của loại nhôm này được cung cấp theo hai hình thức chính là tính theo kilogram và tính theo cây dài tiêu chuẩn 6 mét. Mỗi cách tính có đặc điểm riêng, giúp người mua dễ dàng dự trù chi phí phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Giá nhôm tính theo cân nặng
Theo thống kê từ các đơn vị phân phối nhôm Xingfa gần đây, giá nhôm Xingfa hệ 55 tính theo kilogram có sự chênh lệch đáng kể giữa các màu sắc. Cụ thể, các màu sắc phổ biến như trắng sứ, đen, xám ghi… được giao dịch quanh mức 125.000 đ/kg, trong khi các mẫu vân gỗ có thể cao hơn khoảng 40 đến 50%, tức là rơi vào khoảng 175.000 đ/kg.
Mức giá này phù hợp với nhu cầu người dùng cần đánh giá chi phí phần khung bằng cách cân thực tế, khi mua thanh nhôm thô hoặc đặt theo khối lượng lớn từ nhà máy.
Giá nhôm theo cây dài 6 mét
Một số đơn vị như Havaco cung cấp giá bán theo cây nhôm dài 6 mét. Trong đó, các cây nhôm bình thường (không phải vân gỗ) được bán với giá khoảng 185.000 - 200.000 đ/cây, tức tương đương mức 200.000 đ/cây. Với mức giá này, khi quy đổi:
Giá theo cây / giá theo kg = 200.000 ÷ (125.000/kg x 6 m) ≈ 0,27 kg/m
Điều này cho thấy khối lượng mỗi mét thanh nhôm hệ 55 dao động từ kg, phù hợp với thông số kỹ thuật tải trọng tiêu chuẩn.
Bảng ví dụ tính giá cây (dự kiến)
Bạn cần lưu ý rằng giá thực tế có thể dao động nhẹ tùy nhà phân phối, khu vực và khối lượng mua sỉ hoặc lẻ:
|
Màu sắc thanh |
Đơn giá/kg |
Dài mỗi cây |
Giá 1 cây (6 m) |
|
Trắng, đen, xám… |
125.000 đ/kg |
6 m (~0.27 kg/m) |
~200.000 đ |
|
Vân gỗ |
175.000 đ/kg |
6 m (~0.27 kg/m) |
~270.000 đ |
Ghi chú: Giá thanh thể hiện chi phí phần khung, chưa bao gồm phụ kiện như bản lề, khóa hay kính và nhân công lắp đặt. Khi so sánh nhôm xingfa hệ 55 giá bao nhiêu qua từng đơn vị, bạn nên:
-
Tính theo kg để có thể dễ ước lượng chi phí phần khung theo khối lượng thực tế mỗi công trình.
-
So sánh giá cây 6 mét nếu bạn làm theo khung dân dụng, để kiểm soát đúng định mức và tránh chênh lệch khi mua lẻ.
-
So sánh giữa màu sắc phổ biến và vân gỗ để cân đối giữa thẩm mỹ và ngân sách.
Giá thanh nhôm Xingfa hệ 55 theo diện tích m²
Giá thanh nhôm Xingfa hệ 55 khi tính theo diện tích m² thường được các đơn vị cung cấp kèm trọn gói phần nhôm, kính và phụ kiện, giúp người mua dễ dự toán chi phí cho cửa và vách công trình.
Giá phổ biến tại Hà Nội và các tỉnh phía Bắc
Tại Hà Nội, mức giá trọn gói cho cửa nhôm Xingfa hệ 55 (bao gồm khung, kính 6-8 mm, phụ kiện Kinlong và thi công nội thành) thường dao động từ 1,5 đến 1,8 triệu đồng/m², trong đó:
-
Cửa đi mở quay (1-4 cánh) và cửa sổ mở quay, hất, lùa được báo giá khoảng 1,5-1,8 triệu đồng/m².
-
Vách kính cố định hệ 55 được cung cấp với giá từ 1,25 (nội địa) đến 1,6-1,9 triệu đồng/m² đối với sản phẩm nhập khẩu vát cạnh.
Giá tại TP. Hồ Chí Minh
Tại TP. HCM, bảng giá hoàn thiện tại các nhà cung cấp uy tín cho thấy:
-
Vách kính cố định (hệ 55): 1,2-1,5 triệu đồng/m² .
-
Cửa sổ (mở quay hoặc hất): 1,9-2,5 triệu đồng/m².
-
Cửa đi mở quay (1-2 cánh): 2,35-2,5 triệu đồng/m², cửa 4 cánh khoảng 2,35-2,45 triệu/m².
-
Cửa lùa (hệ 55): 1,75-1,85 triệu đồng/m², thấp hơn loại mở quay.
Tại TP.HCM, giá hoàn thiện của cửa sổ mở quay hoặc mở hất từ các nhà cung cấp uy tín dao động khoảng 1,9 đến 2,5 triệu đồng/m²
Giá trung bình toàn quốc và sự khác biệt
Dưới đây là bảng tổng hợp quy mô toàn quốc:
|
Loại sản phẩm |
Mức giá thấp (tr đ/m²) |
Mức giá cao (tr đ/m²) |
Ghi chú |
|
Vách kính cố định, hệ 55 |
1,2 |
1,9 |
Giá có thể là nội địa hoặc nhập khẩu vát cạnh |
|
Cửa sổ (quay, hất, lùa) |
1,5 |
2,5 |
Đã bao gồm phụ kiện và kính 6-8 mm |
|
Cửa đi mở quay (1-2 cánh) |
1,5 |
2,5 |
Cánh càng nhiều, giá càng cao |
|
Cửa lùa hệ 55 |
1,75 |
1,85 |
Rộng phổ biến tại khu vực phía Nam |
Những yếu tố ảnh hưởng đến biến động giá
Giá khách hàng phải trả phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
-
Xuất xứ thanh nhôm: hàng nội địa có giá thấp hơn nhập khẩu đến 20-30%.
-
Loại kính sử dụng: kính cường lực 8 mm được ưu dùng, trong khi kính hộp 4-10 mm làm giá tăng lên vài trăm nghìn đồng mỗi m² .
-
Phụ kiện chuẩn Kinlong, EDPM, bản lề 3D, khóa đa điểm làm giá tăng thêm 400.000-1.500.000 đồng tùy bộ.
-
Vận chuyển, thi công ở các tỉnh ngoài khu vực chính có thể tăng thêm 10-15% so với giá nội thành.
Giá thành sản phẩm phụ thuộc vào xuất xứ vật liệu (thanh nhôm, kính), loại phụ kiện sử dụng và chi phí vận chuyển, thi công tại địa điểm lắp đặt

Comments
Post a Comment