nhôm hệ 55 vát cạnh
Nhôm hệ 55 vát cạnh là dòng profile có thiết kế bo góc đặc trưng, thường dùng cho các loại cửa sổ, cửa đi nhẹ và vách ngăn thông phòng. Với mức giá hợp lý, tính thẩm mỹ cao và phù hợp với nhu cầu dân dụng phổ thông, dòng nhôm này đang ngày càng phổ biến trong thiết kế hiện đại. Bài viết dưới đây của ASN WINDOOR sẽ giúp bạn hiểu rõ từ cấu tạo, ưu nhược điểm đến cách nhận biết nhôm Xingfa hệ 55 vát cạnh chính hãng.
Nhôm hệ 55 vát cạnh là gì?
Trong số các dòng nhôm phổ biến hiện nay, nhôm hệ 55 vát cạnh nổi bật bởi thiết kế nhẹ, sắc nét và chi phí hợp lý nên dòng nhôm này phù hợp với nhu cầu lắp đặt cửa sổ, vách ngăn hoặc cửa đi có diện tích vừa và nhỏ.
Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ nhôm vát cạnh là gì, khác gì so với hệ tiêu chuẩn hay nguồn gốc thật sự của loại profile này. Dưới đây là tổng quan đầy đủ giúp bạn hiểu đúng và đủ về cấu trúc, xuất xứ cũng như đặc điểm kỹ thuật của dòng nhôm này.
Định nghĩa thuật ngữ “vát cạnh”
Nhôm hệ 55 vát cạnh là phiên bản cải tiến từ hệ 55 tiêu chuẩn, với profile rộng 55 mm nhưng độ dày mỏng chỉ từ 1.2 đến 1.4 mm. Phần cạnh của thanh nhôm được mạch góc vát mềm mại, thay vì vuông vắn, giúp giảm cạnh sắc, tăng tính thẩm mỹ và dễ vệ sinh. So với hệ hơi vát hay hệ tiêu chuẩn (dày 1.4 đến 2.0 mm), hệ vát mảnh hơn, nhẹ hơn nhưng vẫn giữ được các đặc tính cơ bản của nhôm hệ 55.
Nhôm hệ 55 vát cạnh là phiên bản cải tiến của nhôm hệ 55 tiêu chuẩn, có độ dày mỏng hơn (1.2-1.4mm) và các cạnh được vát mềm mại, mang lại tính thẩm mỹ cao
Nguồn gốc nhập khẩu Xingfa Quảng Đông
Sản phẩm thường là hàng Nhôm Xingfa Quảng Đông chính hãng, được dập tem đỏ “XFA” với mã QR truy xuất lô hàng. Thanh profile làm từ hợp kim nhôm 6063-T5 đạt chất lượng cao, sơn tĩnh điện AkzoNobel bảo hành lên đến 25 năm. Việc sử dụng profile nhập khẩu chuẩn giúp khách hàng yên tâm về nguồn gốc và chất lượng cửa nhôm hệ 55 vát cạnh.
Kỹ thuật và thông số chuyên sâu
Khi lựa chọn nhôm hệ 55 vát cạnh, điều đầu tiên mà các đơn vị thi công và khách hàng cần quan tâm không chỉ là vẻ ngoài thẩm mỹ mà còn là những thông số kỹ thuật cụ thể ẩn bên trong từng thanh profile. Những thông số này quyết định khả năng chịu lực, độ bền, độ kín khít, cũng như tính tương thích với các hệ phụ kiện. Dưới đây là phân tích chi tiết về kết cấu kỹ thuật của dòng nhôm này.
Kích thước thanh profile
Cốt lõi của nhôm hệ 55 vát cạnh là thanh profile có bề rộng mặt cắt 55 mm, với độ dày dao động từ 1.2 mm đến 1.4 mm. Đây là mức độ dày phù hợp cho các dòng cửa vừa và nhỏ, như cửa sổ lùa, cửa 1 cánh hoặc cửa thông phòng, giúp tối ưu chi phí mà vẫn giữ được độ ổn định. Nhờ thiết kế gọn nhẹ, dòng nhôm này giảm áp lực lên tường và bản lề, thích hợp với các công trình dân dụng hoặc cải tạo không gian nhỏ.
Cấu trúc vát cạnh
Khác biệt lớn nhất của hệ này nằm ở chi tiết góc vát cạnh, được xử lý theo tiêu chuẩn Xingfa nhằm giảm tối đa các cạnh sắc. Không chỉ giúp tăng độ an toàn trong sử dụng, góc vát còn mang lại sự thanh thoát và hiện đại trong thiết kế tổng thể của cửa. Điều này lý giải vì sao nhôm Xingfa hệ 55 vát cạnh thường được sử dụng trong các dự án nội thất đề cao yếu tố tối giản và tinh tế.
Khoang rỗng và gân gia cường
Mặc dù có độ dày thấp hơn so với nhôm hệ 55 tiêu chuẩn, nhưng nhôm vát cạnh vẫn đảm bảo độ bền nhờ vào hệ thống khoang rỗng và gân gia cường bên trong. Cấu trúc này giúp thanh nhôm chống vặn xoắn, hạn chế cong vênh khi chịu tác động từ gió mạnh hoặc thay đổi nhiệt độ. Theo khảo sát từ các đơn vị thi công, dòng này chịu được áp lực gió lên đến 1.600 Pa, đáp ứng đủ tiêu chuẩn cho cửa ngoài trời ở các khu vực đô thị.
Mặc dù mỏng hơn nhôm hệ 55, nhôm vát cạnh vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu tốt trước tác động của gió, nhiệt độ nhờ cấu trúc khoang rỗng và gân gia cường
Phụ kiện tương thích
Do kích thước và thiết kế tối giản, hệ vát cạnh chủ yếu sử dụng kính có độ dày từ 6 mm đến 12 mm, thường là kính cường lực 1 lớp hoặc kính dán an toàn. Bộ phụ kiện đi kèm gồm gioăng đơn, bản lề nhẹ và hệ keo silicone tiêu chuẩn, không quá phức tạp nhưng đủ đảm bảo độ kín khít và khả năng vận hành ổn định. Với chi phí vừa phải, loại phụ kiện này hoàn toàn phù hợp với mục tiêu tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng sử dụng của cửa nhôm hệ 55 vát cạnh.
Ưu nhược điểm của nhôm hệ 55 vát cạnh
Từ góc nhìn kỹ thuật đến người tiêu dùng, nhôm hệ 55 vát cạnh mang ưu thế trong phân khúc giá rẻ đến trung, nhưng vẫn có một số hạn chế cần lưu ý.
Ưu điểm nổi bật
-
Chi phí tiết kiệm nhưng vẫn đáp ứng nhu cầu cơ bản: Nhờ thiết kế thanh profile mỏng (1.2–1.4 mm), vật liệu nhẹ, chi phí sản xuất và công lắp được tối ưu. Giá cửa và vách kính thường chỉ khoảng 1,2–1,6 triệu đồng/m².
-
Thẩm mỹ tinh tế, dễ vệ sinh: Thiết kế góc vát bo nhẹ giúp bề mặt nhôm trông mềm mại, hiện đại và không có những cồn góc sắc. Hạn chế đọng bụi, dễ vệ sinh bằng khăn ẩm.
-
Độ cứng cao nhờ cấu trúc củng cố bên trong: Mặc dù mỏng, nhưng hệ thống khoang rỗng và gân gia cường nhỏ giúp nhôm chống xoắn và chịu áp lực gió khá tốt.
-
Khả năng cách âm - cách nhiệt ở mức chấp nhận được: Trang bị kính cường lực (6–12 mm) và gioăng EPDM giúp giảm tiếng ồn và giữ nhiệt ổn định cho không gian, đủ dùng cho phòng ngủ hoặc phòng khách nhỏ.
-
Thi công linh hoạt, dễ thay thế phụ tùng: Dòng phụ kiện cơ bản như bản lề nhẹ, gioăng đơn, keo silicone phổ thông giúp việc lắp đặt nhanh và bảo trì dễ dàng .
Nhược điểm cần biết
-
Độ bền chịu lực thấp hơn so với hệ dày: Không thích hợp cho cửa đi chính hoặc mặt dựng cao do độ dày chỉ 1.2–1.4 mm, dễ cong vênh hoặc xệ nếu sử dụng lâu dài.
-
Cách âm/kín khít không tuyệt đối: Không giống như hệ cầu cách nhiệt hoặc nhôm cao cấp, tuyến khe khép chưa đủ kín để chặn hoàn toàn tiếng ồn đường sá hoặc tổn thất nhiệt đáng kể.
-
Dễ bị làm nhái: Profile và kính không tem, phụ kiện trôi nổi, không rõ nguồn gốc khiến người tiêu dùng dễ nhầm lẫn; quan trọng là kiểm tra tem, chứng từ CO‑CQ kỹ trước khi mua.
-
Không phù hợp ở môi trường ẩm mặn nặng: Nếu sử dụng ngoài trời ven biển, hệ 55 vát cạnh cần có lớp phủ sơn chống muối tốt; nếu không dễ xảy ra bong tróc sau 5–7 năm.
-
Dễ mua nhầm hàng trôi nổi: Với ngoại hình khá giống nhau giữa các loại profile, người dùng dễ bị nhầm lẫn giữa nhôm chính hãng và hàng nhái. Để tránh rủi ro, hãy ưu tiên các sản phẩm có tem đỏ Xingfa 55 vát cạnh, đầy đủ chứng nhận CO-CQ.
Nhôm hệ 55 vát cạnh có ưu thế về giá trong phân khúc bình dân đến trung cấp, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế cần cân nhắc
Báo giá nhôm Xingfa hệ 55 vát cạnh
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại cửa nhôm Xingfa hệ 55 vát cạnh, áp dụng cho mẫu sử dụng kính dán an toàn và phụ kiện Kinlong chính hãng, tính theo m² hoàn thiện:
|
Sản phẩm |
Độ dày nhôm |
Giá (VNĐ/m²) |
|
Vách kính cố định |
1.2–1.4 mm |
1.000.000–1.600.000 |
|
Cửa sổ mở quay 1 cánh |
1.2–1.4 mm |
1.300.000–2.500.000 |
|
Cửa sổ mở quay 2 cánh |
1.2–1.4 mm |
1.300.000–2.800.000 |
|
Cửa đi mở quay 1 cánh |
1.2–1.4 mm |
1.300.000–1.350.000 |
|
Cửa đi mở quay 2 cánh |
1.2–1.4 mm |
1.300.000–1.350.000 |
|
Cửa lùa 2 cánh |
1.2 mm |
1.100.000–1.300.000 |
|
Cửa đi 4 cánh trượt hoặc quay nhỏ |
1.2 mm |
1.100.000–1.300.000 |
Lưu ý: Giá đã bao gồm kính cường lực 6.38 mm, phụ kiện cơ bản, công lắp. Nếu dùng kính dày hơn hoặc phụ kiện nhập khẩu, giá cửa nhôm hệ 55 vát cạnh có thể tăng từ 150.000 – 300.000 VNĐ/m².

Comments
Post a Comment