Gía cưa rnhoom xingfa 4 cánh
Giá cửa nhôm Xingfa 4 cánh là câu hỏi được quan tâm hàng đầu khi chọn cửa cho nhà phố, biệt thự hoặc công trình thương mại. Không có mức giá cố định, mỗi mẫu cửa sẽ thay đổi theo hệ nhôm, kiểu mở, kính, phụ kiện và thi công. Trong bài viết này, ASN WINDOOR tổng hợp bảng giá chi tiết từng mẫu cửa 4 cánh phổ biến, giúp bạn dễ dàng so sánh và chọn giải pháp phù hợp cả về chi phí lẫn hiệu quả sử dụng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cửa nhôm Xingfa 4 cánh
Trên thực tế, giá cửa nhôm Xingfa 4 cánh không có mức cố định mà luôn biến động tùy vào nhiều yếu tố kỹ thuật và thi công. Để hiểu rõ vì sao cùng một mẫu cửa nhưng mức giá có thể chênh lệch đến hàng triệu đồng giữa các đơn vị báo giá, cần đi sâu vào từng thành phần cấu tạo cũng như điều kiện sản xuất và lắp đặt cụ thể của công trình.
Nguồn gốc và hệ nhôm Xingfa sử dụng
Yếu tố đầu tiên ảnh hưởng đến chi phí là nguồn gốc của thanh nhôm Xingfa. Nhôm Xingfa nhập khẩu chính hãng từ Quảng Đông (Trung Quốc), có tem đỏ, độ dày từ 1.8 mm trở lên, thường có giá cao hơn nhôm sản xuất trong nước hoặc các loại nhôm hệ "na ná Xingfa" không rõ tiêu chuẩn.
Chi phí nhôm Xingfa phụ thuộc vào nguồn gốc: nhôm nhập khẩu chính hãng Quảng Đông (tem đỏ, dày ≥ 1.8mm) có giá cao hơn nhôm sản xuất trong nước hoặc các loại nhôm tương tự không rõ tiêu chuẩn
Bên cạnh đó, hệ nhôm được lựa chọn, phổ biến nhất là hệ 55 và hệ 63, cũng tạo ra sự khác biệt đáng kể về giá. Hệ 55 chuyên dùng cho cửa mở quay, bản nhôm dày, chắc chắn, giá cao hơn hệ 93 dùng cho cửa lùa. Đối với cửa 4 cánh mở quay, hệ 55 gần như là lựa chọn mặc định, khiến chi phí cao hơn so với cửa lùa cùng số cánh.
Loại kính đi kèm cửa
Bên cạnh khung nhôm, kính cũng là thành phần chiếm tỷ trọng lớn trong cấu thành giá. Cửa nhôm Xingfa có thể lắp kính cường lực đơn (8 mm, 10 mm), kính dán an toàn, kính hộp 2 lớp cách âm và cách nhiệt, hoặc kính phản quang. Trong đó, kính hộp 2 lớp kết hợp với khí trơ hoặc tích hợp rèm là loại đắt nhất, thường dùng cho công trình cao cấp. Kính càng dày, càng chuyên biệt thì mức giá cửa càng cao. Chênh lệch giá giữa kính cường lực đơn và kính hộp có thể dao động từ 500.000 đến 800.000 đồng mỗi mét vuông.
Diện tích và kiểu dáng thiết kế cửa
Yếu tố thứ ba là diện tích và kết cấu thiết kế. Cửa càng rộng, cao hoặc chia nhiều ô kính, uốn vòm, hoặc đòi hỏi thiết kế phi tiêu chuẩn, thì khối lượng nhôm, kính và phụ kiện càng nhiều, đồng nghĩa với chi phí tăng. Ngoài ra, cửa 4 cánh có thể chia thành 2 cánh mở chính và 2 cánh phụ, hoặc 4 cánh đều mở, mỗi kiểu sẽ cần cấu hình bản lề, khóa và phụ kiện khác nhau. Những biến số này khiến việc xác định giá không thể chỉ dựa trên số lượng cánh mà còn phải tính toán chi tiết theo diện tích thực tế và kiểu mở.
Phụ kiện kim khí và mức độ đồng bộ
Một trong những nhân tố quyết định giá cửa xingfa 4 cánh nằm ở bộ phụ kiện kim khí đi kèm. Cửa sử dụng phụ kiện đồng bộ từ các hãng uy tín như Kinlong, Draho, Hopo thường có chi phí cao hơn phụ kiện phổ thông không thương hiệu. Mỗi bộ phụ kiện bao gồm bản lề, tay nắm, khóa đa điểm, chốt sập, và thanh truyền động, nếu dùng hàng chính hãng đồng bộ thì chi phí có thể chiếm đến 25 đến 30% tổng giá trị bộ cửa. Ngoài ra, gioăng EPDM, keo Dow Corning và các vật tư phụ cũng góp phần tạo nên sự khác biệt về giá.
Màu sơn và công nghệ xử lý bề mặt
Ngoài những yếu tố kỹ thuật, màu sắc và công nghệ sơn phủ cũng là điểm khiến khách hàng dễ nhầm lẫn khi so sánh giá giữa các đơn vị. Cửa có màu sơn cơ bản như ghi xám, trắng sữa, đen mờ thường giữ nguyên mức giá tiêu chuẩn. Trong khi đó, các màu vân gỗ, giả cổ, hay sơn Anod, thường yêu cầu công nghệ xử lý bề mặt cao cấp, sẽ phát sinh thêm chi phí từ 150.000 đến 400.000 đồng mỗi mét vuông. Đây là yếu tố quan trọng với khách hàng yêu cầu thẩm mỹ cao hoặc cần đồng bộ phong cách nội thất.
Đơn vị sản xuất và chi phí thi công
Cuối cùng, một yếu tố không thể bỏ qua là đơn vị sản xuất và lắp đặt. Giá cửa nhôm Xingfa 4 cánh tại các xưởng lớn, có dây chuyền gia công CNC tự động, thi công theo quy trình kỹ thuật rõ ràng sẽ thường cao hơn nhưng bù lại là sự đảm bảo về độ kín khít, độ bền, và dịch vụ hậu mãi.
Trái lại, nếu chọn những đơn vị gia công thủ công, giá rẻ, không bảo hành rõ ràng, rủi ro về sai lệch kỹ thuật và tuổi thọ cửa sẽ cao. Bên cạnh đó, chi phí vận chuyển và thi công tại chỗ, đặc biệt với công trình nhà cao tầng, nhà phố mặt tiền hẹp, cũng ảnh hưởng đáng kể đến báo giá tổng thể.
Báo giá mẫu cửa nhôm Xingfa 4 cánh hoàn thiện
Để xác định chính xác giá cửa nhôm Xingfa 4 cánh, người tiêu dùng cần xem xét cụ thể từng mẫu cấu hình. Bởi lẽ, mỗi kiểu mở, hệ nhôm, loại kính và phụ kiện sẽ tạo nên mức giá hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho các mẫu cửa phổ biến nhất hiện nay, cập nhật từ nhiều nhà cung cấp lớn năm 2025.
Cửa đi mở quay 4 cánh hệ 55 + kính cường lực 8mm + phụ kiện Kinlong
Đây là mẫu cửa chính được lắp đặt phổ biến nhất trong nhà ở dân dụng và biệt thự. Cửa sử dụng nhôm hệ 55 nhập khẩu, bản dày 2.0 mm, kết hợp kính an toàn hoặc kính trắng cường lực và phụ kiện đồng bộ.
Bảng giá chi tiết:
|
Mẫu cửa |
Kích thước (mm) |
Diện tích (m²) |
Cấu hình |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
Tổng giá (VNĐ) |
|
Cửa mở quay 4 cánh |
3000 × 2200 |
6.6 |
Nhôm Xingfa hệ 55 + kính 8mm + Kinlong |
2.150.000 |
14.190.000 |
|
Cửa mở quay 4 cánh giả gỗ |
3000 × 2200 |
6.6 |
Sơn vân gỗ + kính 8mm + Kinlong |
2.450.000 |
16.170.000 |
Mức giá cửa nhôm Xingfa 4 cánh cho dòng mở quay dao động từ 2.100.000 đến 2.450.000 VNĐ/m². Mẫu giả gỗ có giá cao hơn do chi phí sơn phủ và xử lý bề mặt vân gỗ. Đơn giá này chưa bao gồm kính hộp hoặc chia ô trang trí.
Cửa nhôm Xingfa 4 cánh mở quay có giá từ 2.100.000 đến 2.450.000 VNĐ/m², với mẫu giả gỗ đắt hơn do chi phí xử lý bề mặt, chưa bao gồm kính hộp hoặc chia ô

Comments
Post a Comment